Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɜː.ˈdʒədʒ/

Ngoại động từ sửa

forejudge ngoại động từ /fɜː.ˈdʒədʒ/

  1. Xử trước; quyết định trước.

Tham khảo sửa