Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ə.nɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

foreigner /ˈfɔr.ə.nɜː/

  1. Người nước ngoài.
  2. Tàu nước ngoài.
  3. Con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài.

Tham khảo sửa