Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈɡo.ʊiɳ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

foregoing /fɔr.ˈɡo.ʊiɳ/

  1. Trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến.

Danh từ sửa

foregoing /fɔr.ˈɡo.ʊiɳ/

  1. (The foregoing) Những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến.

Tham khảo sửa