Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌfɪŋ.ɡɜː/

Danh từ sửa

forefinger /ˈfɔr.ˌfɪŋ.ɡɜː/

  1. Ngón tay trỏ.

Tham khảo sửa