Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɔr.ˈkloʊz/

Ngoại động từ sửa

foreclose ngoại động từ /ˌfɔr.ˈkloʊz/

  1. Ngăn không cho hưởng.
  2. Tuyên bố (ai) mất quyền lợi.
  3. (Pháp lý) Tịch thu (tài sản) để thế nợ.
  4. Giải quyết trước.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

foreclose nội động từ /ˌfɔr.ˈkloʊz/

  1. (Pháp lý) Tịch thu tài sản để thế nợ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa