Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

foreboding

  1. Sự báo trước, điềm.
  2. Sự có linh tính (về một điềm gở).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.

Động từ sửa

foreboding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "forebode" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

foreboding

  1. Báo trước, điềm (gở... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tiên đoán, tiên tri.

Tham khảo sửa