forcing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɔr.siɳ/
Động từ sửa
forcing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "force" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
force
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to force | |||||
Phân từ hiện tại | forcing | |||||
Phân từ quá khứ | forced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | force | force hoặc forcest¹ | forces hoặc forceth¹ | force | force | force |
Quá khứ | forced | forced hoặc forcedst¹ | forced | forced | forced | forced |
Tương lai | will/shall² force | will/shall force hoặc wilt/shalt¹ force | will/shall force | will/shall force | will/shall force | will/shall force |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | force | force hoặc forcest¹ | force | force | force | force |
Quá khứ | forced | forced | forced | forced | forced | forced |
Tương lai | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | force | — | let’s force | force | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
forcing /ˈfɔr.siɳ/
Tham khảo sửa
- "forcing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɔʁ.siɳ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forcing /fɔʁ.siɳ/ |
forcing /fɔʁ.siɳ/ |
forcing gđ /fɔʁ.siɳ/
- (Thể dục thể thao) Thế công (quyền Anh).
Tham khảo sửa
- "forcing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)