Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å forbløffe
Hiện tại chỉ ngôi forbløffer
Quá khứ forbløffa, forbløffet
Động tính từ quá khứ forbløffa, forbløffet
Động tính từ hiện tại

forbløffe

  1. Làm ngạc nhiên, kinh ngạc, chưng hửng.
    Han ble forbløffet over å se henne der.
    Du forbløffer meg virkelig.

Tham khảo sửa