Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈbɛr.ənts/

Danh từ sửa

forbearance /fɔr.ˈbɛr.ənts/

  1. Sự nhịn (không làm).
  2. Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa