Tiếng Anh sửa

 
forager

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ɪd.ʒɜː/

Danh từ sửa

forager /ˈfɔr.ɪd.ʒɜː/

  1. Người cắt cỏ (cho súc vật).
  2. Người lục lọi.
  3. Người cướp phá, người đánh phá.

Tham khảo sửa