Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfuː.zəl/

Danh từ sửa

foozle /ˈfuː.zəl/

  1. (Từ lóng) Sự thất bại.
  2. (Từ lóng) đánh hỏng (đánh gôn).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người vụng về, người ngu độn.

Ngoại động từ sửa

foozle ngoại động từ /ˈfuː.zəl/

  1. (Từ lóng) Làm hỏng, làm ẩu.
  2. (Từ lóng) Đánh bóng (đánh gôn).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)