Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fut.bɔ.lœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
footballeur
/fut.bɔ.lœʁ/
footballeurs
/fut.ba.lœʁ/

footballeur /fut.bɔ.lœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Cầu thủ bóng đá.

Tham khảo sửa