Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.ˈpleɪt/

Danh từ

sửa

foot-plate /ˈfʊt.ˈpleɪt/

  1. Bục của người lái xengười đốt (đầu máy xe lửa).

Tham khảo

sửa