foncer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɔ̃.se/
Ngoại động từ sửa
foncer ngoại động từ /fɔ̃.se/
- Đóng đáy.
- Foncer une barrique — đóng đáy cái thùng
- Đào sâu.
- Foncer un puits — đào sâu một cái giếng
- Lót đáy.
- Foncer une casserole de bardes de lard — lót mỡ lá dưới đáy xoong
- Làm sẫm màu.
- Foncer le rouge — làm sẫm màu đỏ
Nội động từ sửa
foncer nội động từ /fɔ̃.se/
- Sẫm ra, sẫm màu thêm.
- Xông vào; lao vào.
- Foncer sur l’adversaire — xông vào địch thủ
- (Thân mật) Đi rất nhanh.
Tham khảo sửa
- "foncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)