Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑː.lɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

follicle /ˈfɑː.lɪ.kəl/

  1. (Giải phẫu) Nang.
  2. (Thực vật học) Quả đại.
  3. (Động vật học) Cái kén.

Tham khảo sửa