follet
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɔ.lɛ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | follet /fɔ.lɛ/ |
follets /fɔ.lɛ/ |
Giống cái | follette /fɔ.lɛt/ |
follettes /fɔ.lɛt/ |
follet /fɔ.lɛ/
- (Thân mật) Tàng tàng, gàn.
- cheveux follets — tóc gáy
- esprit follet — ma xó
- feu follet — ma trơi
- poil follet — lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
follet /fɔ.lɛ/ |
follet /fɔ.lɛ/ |
follet gđ /fɔ.lɛ/
Tham khảo sửa
- "follet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)