Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foldable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Foldable phones
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfoʊl.də.bᵊl/
Tính từ
sửa
foldable
/ˈfoʊl.də.bᵊl/
Có thể
gấp
lại được.
Tham khảo
sửa
"
foldable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)