Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔɪ.əld/

Động từ sửa

foiled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của foil

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

foiled /ˈfɔɪ.əld/

  1. Trang trí hình .

Tham khảo sửa