Tiếng Đan Mạch sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ fod (bàn chân) +‎ bold (trái bóng).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

fodbold gc (xác định số ít fodbolden, bất định số nhiều fodbolde)

  1. (không đếm được, thể thao) Bóng đá.
  2. (đếm được, thể thao) Trái bóng dùng trong môn bóng đá.

Biến tố sửa

Xem thêm sửa