Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɑ.ɪiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

flying /ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Sự bay.
  2. Chuyến bay.

Động từ sửa

flying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fly" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

flying /ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Bay.
  2. Mau chóng, chớp nhoáng.
    a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng

Tham khảo sửa