Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤ː˧˧ laːj˧˧ kaːm˧˧fəː˧˥ laːj˧˥ kaːm˧˥fəː˧˧ laːj˧˧ kaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəː˧˥ laːj˧˥ kaːm˧˥fəː˧˥˧ laːj˧˥˧ kaːm˧˥˧

Danh từ

sửa

flycam

  1. Máy bay, phương tiện bay không người láigắn camera.

Dịch

sửa