Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfluː.tiɳ/

Động từ sửa

fluting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flute" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fluting /ˈfluː.tiɳ/

  1. Sự thổi sáo.
  2. Sự nói thánh thót, sự hát thánh thót.
  3. Sự làm rãnh máng (ở cột).
  4. Sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng).

Tham khảo sửa