fluor
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfluː.ˌɔr/
Danh từ sửa
fluor /ˈfluː.ˌɔr/
- (Khoáng chất) Fluorit.
Tham khảo sửa
- "fluor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fly.ɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fluor /fly.ɔʁ/ |
fluor /fly.ɔʁ/ |
fluor gđ /fly.ɔʁ/
Tham khảo sửa
- "fluor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)