Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflə.fi/

Tính từ sửa

fluffy /ˈflə.fi/

  1. Như nùi bông.
  2. lông tơ, phủ lông tơ.
  3. Mịn mượt.

Tham khảo sửa