Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfloʊ.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

flowage /ˈfloʊ.ɪdʒ/

  1. Sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực.

Tham khảo

sửa