Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɑʊ.ə.ri/

Tính từ sửa

floury /ˈflɑʊ.ə.ri/

  1. Như bột.
  2. Phủ đầy bột.

Tham khảo sửa