Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflə.diɳ/

Động từ sửa

flooding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flood" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

flooding /ˈflə.diɳ/

  1. Sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt.

Tham khảo sửa