Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛk.ʃən/

Danh từ sửa

flexion /ˈflɛk.ʃən/

  1. Sự uốn.
  2. Chỗ uốn.
  3. (Ngôn ngữ học) Biến tố.
  4. (Toán học) Độ uốn.
    flexion of a surface — độ uốn của một mặt

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɛk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
flexion
/flɛk.sjɔ̃/
flexions
/flɛk.sjɔ̃/

flexion gc /flɛk.sjɔ̃/

  1. Sự gấp.
    Flexion du genou — sự gấp đầu gối
  2. (Cơ khí, cơ học) Sự uốn, sự oằn.
    Essai de flexion — sự thử độ oằn
  3. (Ngôn ngữ học) Biến tố.

Tham khảo sửa