Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛ.ʃi/

Tính từ sửa

fleshy /ˈflɛ.ʃi/

  1. Béo; nhiều thịt, nạc.
  2. Như thịt.
  3. Nhiều thịt, nhiều cùi.

Tham khảo sửa