Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fleshy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɛ.ʃi/
Tính từ
sửa
fleshy
/ˈflɛ.ʃi/
Béo
;
có
nhiều
thịt
,
nạc
.
Như
thịt
.
Nhiều
thịt
,
nhiều
cùi
.
Tham khảo
sửa
"
fleshy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)