Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fleshings số nhiều

  1. Quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thịt lọcda ra.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)