Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛnts/

Ngoại động từ sửa

flense ngoại động từ /ˈflɛnts/

  1. Chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch).

Tham khảo sửa