flegme
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /flɛɡm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flegme /flɛɡm/ |
flegme /flɛɡm/ |
flegme gđ /flɛɡm/
- Tính điềm tĩnh.
- (Kỹ thuật) Rượu thô.
- (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Bạch huyết.
- (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Đờm dãi.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "flegme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)