Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛdʒ.lɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fledgling /ˈflɛdʒ.lɪŋ/

  1. Chim non mới ra ràng.
  2. (Nghĩa bóng) Người non nớt, người thiếu kinh nghiệm.

Tham khảo sửa