Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flea-bitten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌbɪ.tᵊn/
Tính từ
sửa
flea-bitten
/.ˌbɪ.tᵊn/
Bị
bọ chét
đốt
.
Lốm đốm
đỏ (da súc vật).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Bệ rạc
,
tiều
tuỵ
.
Tham khảo
sửa
"
flea-bitten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)