Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

flay ngoại động từ /ˈfleɪ/

  1. Lột da.
  2. Róc, tước, bóc (vỏ... ).
  3. Phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ.

Tham khảo sửa