Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flax
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæks/
Danh từ
sửa
flax
/ˈflæks/
(
Thực vật học
)
Cây
lanh
.
Sợi
lanh
.
Vải
lanh
.
Thành ngữ
sửa
to quench smoking flax
:
Xem
Quench
Tham khảo
sửa
"
flax
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)