Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

flawed /ˈflɔd/

  1. vết, rạn nứt.
  2. chỗ hỏng.
  3. Không hoàn thiện, không hoàn mỹ.

Tham khảo sửa