Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæt.tiɳ/

Động từ sửa

flatting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flat" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

flatting /ˈflæt.tiɳ/

  1. Cách làm đồ vật bằng và láng.

Tham khảo sửa