flat-footed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈflæt.ˈfʊ.təd/
Tính từ sửa
flat-footed /ˈflæt.ˈfʊ.təd/
- (Y học) Có bàn chân bẹt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhất quyết, cứng rắn.
- he came out flat-footed for the measure — nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "flat-footed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)