Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæt.ˈkɑːr/

Danh từ sửa

flat-car /ˈflæt.ˈkɑːr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)