Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flasque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flask/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
flasque
/flask/
flasques
/flask/
Giống cái
flasque
/flask/
flasques
/flask/
flasque
/flask/
Nhão
,
mềm
nhão
.
Chair
flasque
— thịt nhão
Caractère
flasque
— tính khí mềm nhão
Trái nghĩa
sửa
Dur,
ferme
,
raide
,
rigide
,
tendu
Tham khảo
sửa
"
flasque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)