Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛ.riɳ/

Động từ sửa

flaring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flare" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

flaring /ˈflɛ.riɳ/

  1. Chói lọi.
  2. Hoa mỹ; rực rỡ.
  3. Sáng chập chờn.
  4. Phía dưới phồng ra (váy).

Tham khảo sửa