Tiếng Anh sửa

 
flapping - sự đập cánh của chim

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæp.piɳ/

Động từ sửa

flapping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flap" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

flapping /ˈflæp.piɳ/

  1. Sự đập; sự vỡ.

Tham khảo sửa