Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flammèche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fla.mɛʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
flammèche
/fla.mɛʃ/
flammèches
/fla.mɛʃ/
flammèche
gc
/fla.mɛʃ/
Tàn
lửa
(ở một lò cháy bay ra).
Tham khảo
sửa
"
flammèche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)