Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

flamboyant /.ənt/

  1. Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu.
    a flamboyant speech — bài nói khoa trương
  3. (Kiến trúc) những đường sóng như ngọn lửa.

Danh từ sửa

flamboyant /.ənt/

  1. (Thực vật học) Cây phượng.
  2. Hoa phượng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɑ̃.bwa.jɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực flamboyant
/flɑ̃.bwa.jɑ̃/
flamboyants
/flɑ̃.bwa.jɑ̃/
Giống cái flamboyante
/flɑ̃.bwa.jɑ̃t/
flamboyantes
/flɑ̃.bwa.jɑ̃t/

flamboyant /flɑ̃.bwa.jɑ̃/

  1. Sáng chói, sáng rực.
    Lanternes flamboyantes — đèn sáng chói
  2. Sáng ngời, sáng quắc.
    Regard flamboyant — cái nhìn sáng ngời
  3. (Thân mật) Lòe loẹt, rực rỡ.
    Toilette flamboyante — trang điểm lòe loẹt

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
flamboyant
/flɑ̃.bwa.jɑ̃/
flamboyants
/flɑ̃.bwa.jɑ̃/

flamboyant /flɑ̃.bwa.jɑ̃/

  1. (Thực vật học) Cây phượng.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)