Tiếng Na Uy sửa

 
flagge

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å flagge
Hiện tại chỉ ngôi flagger
Quá khứ flagga, flagget
Động tính từ quá khứ flagga, flagget
Động tính từ hiện tại

flagge

  1. Treo cờ.
    De flagget fordi det var 17. mai.
    å flagge på halv stang — Treo cờ rũ.

Tham khảo sửa