Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fjær fjæra, fjæren
Số nhiều fjær fjæra, fjærene

fjær gđc

  1. Lông (chim, gà, vịt).
    Fuglen har fine fjær.
    en fjær i hatten — Sự thắng lợi, chiến thắng.
    En fjær kan bli til fem høns. — Chuyện bé xé ra to.

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fjær fjæra, fjæren
Số nhiều fjærer fjærene

fjær gđc

  1. Lò xo.
    Bilen har gode fjærer.
    Uret måtte repareres fordi fjæren var ødelagt.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa