Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɪk.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ sửa

fixation /fɪk.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại.
  2. Sự ngưng kết, sự đông lại.
  3. Sự hâm (màu... ); sự cố định lại.
  4. Sự ấn định, sự quy định.
  5. Sự ngừng phát triển trí óc.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fik.sa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fixation
/fik.sa.sjɔ̃/
fixations
/fik.sa.sjɔ̃/

fixation gc /fik.sa.sjɔ̃/

  1. Sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào.
  2. Sự định cư.
  3. (Nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) Sự định hình.
    La fixation de l’azote — (sinh vật học, sinh lý học) sự cố định đạm
  4. Sự định, sự quy định.
    La fixation de l’impôt — sự quy định thuế

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa