Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fik.sa.tif/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fixatif
/fik.sa.tif/
fixatif
/fik.sa.tif/

fixatif /fik.sa.tif/

  1. (Hội họa) Thuốc cố định màu, thuốc cầm màu.

Tham khảo sửa