Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜːst.lɪŋ/

Danh từ sửa

firstling (thường) số nhiều /ˈfɜːst.lɪŋ/

  1. (Như) First-fruits.
  2. Con đầu tiên (của thú vật).

Tham khảo sửa